Dây curoa cao su là một trong những bộ phận cốt lõi, không thể thiếu trong hầu hết các hệ thống máy móc công nghiệp và dân dụng. Tại Hòa Phát, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại dây curoa cao su chất lượng cao, đảm bảo khả năng truyền động hiệu quả, ổn định và bền bỉ cho nhiều ứng dụng khác nhau.g giữa các puly (bánh đai) hoặc trục quay, giúp đồng bộ hóa hoạt động của các bộ phận máy móc.
Giá:
Dây curoa cao su là một trong những bộ phận cốt lõi, không thể thiếu trong hầu hết các hệ thống máy móc công nghiệp và dân dụng. Tại Hòa Phát, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại dây curoa cao su chất lượng cao, đảm bảo khả năng truyền động hiệu quả, ổn định và bền bỉ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Dây curoa cao su (hay còn gọi là dây đai cao su) là loại dây đai truyền động được chế tạo chủ yếu từ cao su lưu hóa, thường kết hợp với các lớp gia cố bằng sợi (sợi bố, sợi thủy tinh, Kevlar, nylon) để tăng cường độ bền kéo, chống giãn dài và chịu lực. Chúng được thiết kế để truyền lực và chuyển động giữa các puly (bánh đai) hoặc trục quay, giúp đồng bộ hóa hoạt động của các bộ phận máy móc.
Một dây curoa cao su thông thường sẽ có các thành phần chính sau:
Lớp cao su bên ngoài (Thân dây): Được làm từ cao su chuyên dụng (như NBR, SBR, EPDM) có khả năng chống lại dầu, mỡ, nhiệt độ và sự lão hóa. Lớp này bảo vệ các thành phần bên trong.
Lõi chịu lực (Lớp bố): Thường là các sợi tổng hợp như sợi polyester, sợi thủy tinh, sợi Kevlar hoặc nylon, chạy dọc theo chiều dài dây. Đây là phần chịu trách nhiệm chính về độ bền kéo, chống giãn dài và duy trì kích thước ổn định của dây.
Lớp cao su nền (đệm): Giúp cố định các sợi chịu lực và truyền tải lực nén.
Bề mặt tiếp xúc: Có thể trơn nhẵn (dây curoa thang V-belt) hoặc có răng (dây curoa răng/timing belt) để tăng độ bám và đảm bảo truyền động đồng bộ.
Hòa Phát cung cấp nhiều loại dây curoa cao su để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng:
Dây Curoa Thang (V-belt / Classical V-belt):
Có tiết diện hình thang.
Truyền lực bằng ma sát giữa các mặt bên của dây và rãnh puly.
Phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp như máy xay xát, máy trộn, quạt công nghiệp.
Các bản phổ biến: A, B, C, D, E hoặc các loại hình nêm như SPZ, SPA, SPB, SPC.
Dây Curoa Răng (Timing Belt / Synchronous Belt):
Có răng ở một hoặc hai mặt, ăn khớp chính xác với các rãnh trên puly.
Đảm bảo truyền động đồng bộ, không trượt, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Phổ biến trong máy in 3D, máy CNC, máy dệt, hệ thống phối khí động cơ ô tô.
Các loại răng phổ biến: HTD (răng tròn) 3M, 5M, 8M, 14M, 20M và dạng hình thang (răng vuông) MXL, XL, L, H, XH, XXH.
Có cả loại dây curoa 2 mặt răng cho các hệ thống phức tạp.
Dây Curoa Rãnh Dọc (Poly V-ribbed belt / Multi-ribbed belt):
Có nhiều rãnh chạy dọc theo chiều dài dây, tương tự như nhiều dây V-belt nhỏ ghép lại.
Kết hợp ưu điểm của dây dẹt (linh hoạt) và dây V-belt (ma sát tốt).
Thường dùng trong ô tô (máy phát điện, điều hòa), máy nén khí.
Các bản phổ biến: PH, PJ, PK, PL, PM.
Dây Curoa Dẹt (Flat Belt):
Có tiết diện hình chữ nhật.
Thường dùng cho các hệ thống yêu cầu tốc độ cao và êm ái, ít tiếng ồn.
Đôi khi được đục lỗ hoặc phủ thêm các lớp đặc biệt (cao su, vải bố) để tăng cường ma sát hoặc các tính năng khác.